Nghĩa của từ betting trong tiếng Việt
betting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
betting
US /ˈbet̬.ɪŋ/
UK /ˈbet̬.ɪŋ/

danh từ
sự cá độ, sự đánh cuộc, tiền cá độ
The act of gambling money on the outcome of a race, game, or other unpredictable event.
Ví dụ:
There was a good deal of betting on the races going on.
Có rất nhiều cá độ vào các cuộc đua đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: