Nghĩa của từ betrothal trong tiếng Việt
betrothal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
betrothal
US /bɪˈtroʊ.ðəl/
UK /bɪˈtroʊ.ðəl/
lời hứa hôn
danh từ
a formal promise to marry someone:
Ví dụ:
The play revolves round the betrothal of a duke to a doctor's daughter.
Từ liên quan: