Nghĩa của từ berth trong tiếng Việt

berth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

berth

US /bɝːθ/
UK /bɝːθ/
"berth" picture

danh từ

chỗ nằm, cầu cảng

A place where a ship or boat can stop and stay, usually in a harbour.

Ví dụ:

Water and electricity are supplied at each berth.

Nước và điện được cung cấp tại mỗi cầu cảng.

động từ

neo đậu, cập bến

To put a ship in a berth or keep it there; to sail into a berth.

Ví dụ:

The ship is berthed at Southampton.

Con tàu neo đậu tại Southampton.