Nghĩa của từ bengali trong tiếng Việt

bengali trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bengali

US /beŋˈɡɔː.li/
UK /beŋˈɡɔː.li/
"bengali" picture

danh từ

tiếng Bengal, tiếng Bangla

The main language spoken in Bangladesh and in West Bengal in India.

Ví dụ:

I speak Bengali fluently.

Tôi nói tiếng Bengal trôi chảy.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

(thuộc) Bengal

Belonging to or relating to Bangladesh and West Bengal or their people.

Ví dụ:

a rewarding overview of Bengali poetry since Independence

cái nhìn tổng quan bổ ích về thơ ca Bengal kể từ khi giành độc lập