Nghĩa của từ bellow trong tiếng Việt

bellow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bellow

US /ˈbel.oʊ/
UK /ˈbel.oʊ/
"bellow" picture

động từ

rống lên, gầm lên

To shout in a loud voice, or (of a cow or large animal) to make a loud, deep sound.

Ví dụ:

The bull bellowed in pain.

Con bò rống lên đau đớn.

danh từ

tiếng gầm lên, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang, ống thổi

A shout in a loud voice, or a loud, deep sound made by a cow or large animal.

Ví dụ:

He gave a bellow of rage.

Anh ta gầm lên giận dữ.

Từ liên quan: