Nghĩa của từ belief trong tiếng Việt

belief trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

belief

US /bɪˈliːf/
UK /bɪˈliːf/
"belief" picture

danh từ

lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tín ngưỡng

An acceptance that a statement is true or that something exists.

Ví dụ:

his belief in the value of hard work

lòng tin của anh ấy về giá trị của sự chăm chỉ

Từ đồng nghĩa: