Nghĩa của từ beforehand trong tiếng Việt

beforehand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beforehand

US /bɪˈfɔːr.hænd/
UK /bɪˈfɔːr.hænd/
"beforehand" picture

trạng từ

trước, sớm, có sẵn

before an action or event; in advance.

Ví dụ:

Rooms must be booked beforehand.

Các phòng phải được đặt trước.