Nghĩa của từ bedtime trong tiếng Việt

bedtime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bedtime

US /ˈbed.taɪm/
UK /ˈbed.taɪm/
"bedtime" picture

danh từ

giờ đi ngủ, giờ ngủ

Ví dụ:

Come on, kids – it’s bedtime!

Lại đây nào các con - đã đến giờ đi ngủ!

Từ đồng nghĩa: