Nghĩa của từ beaver trong tiếng Việt

beaver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beaver

US /ˈbiː.vɚ/
UK /ˈbiː.vɚ/
"beaver" picture

danh từ

bộ lông hải ly, hải ly, người làm việc chăm chỉ, bộ râu

An animal with smooth fur, sharp teeth, and a large, flat tail. Beavers build dams (= walls of sticks and earth) across rivers.

Ví dụ:

Beavers are actually rodents, so they are related to mice and rats, though they're much larger.

Hải ly thực chất là loài gặm nhấm, vì vậy chúng có họ hàng với chuột nhắt và chuột cống, mặc dù chúng lớn hơn nhiều.

động từ

làm việc chăm chỉ

Work hard.

Ví dụ:

Bridget beavered away to keep things running smoothly.

Bridget làm việc chăm chỉ để giữ cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Từ liên quan: