Nghĩa của từ beady trong tiếng Việt
beady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beady
US /ˈbiː.di/
UK /ˈbiː.di/

tính từ
tròn xoe, để mắt
(of eyes) small and bright, especially like a bird's eyes.
Ví dụ:
His beady little eyes were fixed on the money I held out.
Đôi mắt nhỏ tròn xoe của anh ấy dán chặt vào số tiền tôi đưa ra.