Nghĩa của từ bead trong tiếng Việt
bead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bead
US /biːd/
UK /biːd/

danh từ
hạt, hột, giọt, bọt (rượu), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
1.
A small piece of glass, stone, or similar material, typically rounded and perforated for threading with others as a necklace or rosary or for sewing onto fabric.
Ví dụ:
long strings of beads
chuỗi hạt dài
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: