Nghĩa của từ bead trong tiếng Việt

bead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bead

US /biːd/
UK /biːd/
"bead" picture

danh từ

hạt, hột, giọt, bọt (rượu), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt

1.

A small piece of glass, stone, or similar material, typically rounded and perforated for threading with others as a necklace or rosary or for sewing onto fabric.

Ví dụ:

long strings of beads

chuỗi hạt dài

Từ đồng nghĩa:
2.

A drop of a liquid on a surface.

Ví dụ:

beads of sweat

những giọt mồ hôi

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: