Nghĩa của từ "be ready for" trong tiếng Việt

"be ready for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be ready for

US /bi ˈredi fə(r)/
"be ready for" picture

động từ

sẵn sàng cho

prepare (someone or something) for an activity or purpose.

Ví dụ:

Thanks to her careful research, the applicant felt that she was ready for the interview with the director of the program.

Nhờ sự nghiên cứu cẩn thận của mình, người xin việc thấy rằng cô ta đã sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn với người giám đốc của chương trình.