Nghĩa của từ bawdy trong tiếng Việt

bawdy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bawdy

US /ˈbɑː.di/
UK /ˈbɑː.di/

dâm đãng

tính từ

containing humorous remarks about sex:
Ví dụ:
bawdy humor/songs