Nghĩa của từ battery trong tiếng Việt

battery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

battery

US /ˈbæt̬.ɚ.i/
UK /ˈbæt̬.ɚ.i/
"battery" picture

danh từ

pin, ắc quy, binh đoàn, loạt, chuồng nuôi, hành vi bạo lực, hành hung

A container consisting of one or more cells, in which chemical energy is converted into electricity and used as a source of power.

Ví dụ:

battery power

nguồn pin

Từ đồng nghĩa: