Nghĩa của từ batik trong tiếng Việt
batik trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
batik
US /bætˈiːk/
UK /bætˈiːk/

danh từ
vải batik, nghệ thuật nhuộm vải batik
A method of printing patterns on cloth using wax (= a solid substance made from fat or oil) on the parts that will not have any color; a piece of cloth printed in this way.
Ví dụ:
an exhibition of batiks and sculpture
một cuộc triển lãm về nghệ thuật nhuộm vải batik và tác phẩm điêu khắc