Nghĩa của từ "bat around" trong tiếng Việt

"bat around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bat around

US /bæt əˈraʊnd/
UK /bæt əˈraʊnd/
"bat around" picture

cụm động từ

thảo luận, cân nhắc, đánh hết lượt (trong một hiệp)

To discuss whether an idea or a plan is good or not, before deciding what to do.

Ví dụ:

We batted around some ideas for the new project during the meeting.

Chúng tôi thảo luận một số ý tưởng cho dự án mới trong cuộc họp.