Nghĩa của từ bastion trong tiếng Việt
bastion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bastion
US /ˈbæs.ti.ən/
UK /ˈbæs.ti.ən/

danh từ
pháo đài, tường thành
A place that military forces are defending.
Ví dụ:
One of the great bastions of the country has fallen.
Một trong những pháo đài lớn của đất nước đã thất thủ.