Nghĩa của từ baste trong tiếng Việt

baste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baste

US /beɪst/
UK /beɪst/
"baste" picture

động từ

phết mỡ, lược, khâu lược

To pour hot fat and liquid over meat while it is cooking.

Ví dụ:

We basted the turkey every twenty minutes.

Chúng tôi phết mỡ lên gà tây cứ sau hai mươi phút.