Nghĩa của từ bashing trong tiếng Việt

bashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bashing

US /ˈbæʃ.ɪŋ/
UK /ˈbæʃ.ɪŋ/

đánh đập

danh từ

strong criticism of a particular type of person or thing:
Ví dụ:
There's been a lot of banker-bashing lately.

hậu tố

used in nouns meaning the practice of attacking a particular type of person violently:
Ví dụ:
gay/queer-bashing