Nghĩa của từ bashful trong tiếng Việt
bashful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bashful
US /ˈbæʃ.fəl/
UK /ˈbæʃ.fəl/
rụt rè
tính từ
often feeling uncomfortable with other people and easily embarrassed:
Ví dụ:
She gave a bashful smile as he complimented her on her work.