Nghĩa của từ basement trong tiếng Việt

basement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

basement

US /ˈbeɪs.mənt/
UK /ˈbeɪs.mənt/
"basement" picture

danh từ

tầng hầm, nền móng

The floor of a building which is partly or entirely below ground level.

Ví dụ:

They went down the stairs into the basement.

Họ đi xuống cầu thang vào tầng hầm.

Từ đồng nghĩa: