Nghĩa của từ baseboard trong tiếng Việt
baseboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baseboard
US /ˈbeɪs.bɔːrd/
UK /ˈbeɪs.bɔːrd/

danh từ
ván chân tường, len chân tường
A piece of wood fixed along the bottom of a wall where it meets the floor.
Ví dụ:
A baseboard is a narrow length of wood that goes along the bottom of a wall in a room and makes a border between the walls and the floor.
Ván chân tường là một tấm gỗ có chiều dài hẹp chạy dọc theo đáy bức tường trong phòng và tạo thành ranh giới giữa tường và sàn nhà.