Nghĩa của từ barter trong tiếng Việt

barter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barter

US /ˈbɑːr.t̬ɚ/
UK /ˈbɑːr.t̬ɚ/
"barter" picture

động từ

trao đổi, đổi hàng lấy hàng

To exchange goods for other things rather than for money.

Ví dụ:

We spent a whole hour bartering with stallholders for souvenirs.

Chúng tôi dành cả tiếng đồng hồ để trao đổi quà lưu niệm với các chủ quầy hàng.

danh từ

hàng đổi hàng

The act or system of bartering goods.

Ví dụ:

The currency has lost so much of its value that barter has become the preferred way of doing business.

Đồng tiền đã mất giá quá nhiều nên hàng đổi hàng đã trở thành phương thức kinh doanh ưa thích.