Nghĩa của từ baritone trong tiếng Việt

baritone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baritone

US /ˈber.ə.toʊn/
UK /ˈber.ə.toʊn/
"baritone" picture

danh từ

giọng nam trung, kèn baritone

A man’s singing voice with a range between tenor and bass; a man with a baritone voice.

Ví dụ:

He sang in his rich baritone.

Anh ấy hát bằng giọng nam trung trầm ấm áp.

tính từ

(thuộc) giọng nam trung, (thuộc) kèn baritone

(of a voice or singer) with a range between tenor and bass.

Ví dụ:

a baritone voice

một giọng nam trung