Nghĩa của từ barbiturate trong tiếng Việt

barbiturate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barbiturate

US /bɑːˈbɪtʃ.ər.ət/
UK /bɑːˈbɪtʃ.ər.ət/
"barbiturate" picture

danh từ

thuốc an thần

A strong drug that makes people calm or helps them to sleep.

Ví dụ:

He died from an overdose of alcohol and barbiturates.

Anh ta chết vì dùng quá liều rượu và thuốc an thần.