Nghĩa của từ banner trong tiếng Việt
banner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
banner
US /ˈbæn.ɚ/
UK /ˈbæn.ɚ/

danh từ
ngọn cờ, biểu ngữ, băng rôn
A long strip of cloth bearing a slogan or design, hung in a public place or carried in a demonstration or procession.
Ví dụ:
Students waved banners and chanted slogans.
Học sinh vẫy băng rôn, hô khẩu hiệu.
tính từ
tốt, quan trọng, hạng nhất, tiêu biểu
Excellent; outstanding.
Ví dụ:
I predict that 1998 will be a banner year.
Tôi dự đoán rằng 1998 sẽ là một năm tiêu biểu.
Từ liên quan: