Nghĩa của từ banker trong tiếng Việt
banker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
banker
US /ˈbæŋ.kɚ/
UK /ˈbæŋ.kɚ/

danh từ
chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
Someone with an important position in a bank.
Ví dụ:
She was a successful banker by the time she was 40.
Năm 40 tuổi, bà ấy là một giám đốc ngân hàng thành công.