Nghĩa của từ banana trong tiếng Việt

banana trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

banana

US /bəˈnæn.ə/
UK /bəˈnæn.ə/
"banana" picture

danh từ

chuối, cây chuối, quả chuối

A long curved fruit which grows in clusters and has soft pulpy flesh and yellow skin when ripe.

Ví dụ:

a bunch of bananas

nải chuối

Từ liên quan: