Nghĩa của từ backyard trong tiếng Việt

backyard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backyard

US /ˌbækˈjɑːrd/
UK /ˌbækˈjɑːrd/
"backyard" picture

danh từ

sân sau

A space at the back of a house, usually surrounded by a fence, and covered with grass.

Ví dụ:

The kids were playing in the backyard.

Bọn trẻ đang chơi ở sân sau.