Nghĩa của từ backtrack trong tiếng Việt

backtrack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backtrack

US /ˈbæk.træk/
UK /ˈbæk.træk/
"backtrack" picture

động từ

rút lại, rút lui, quay lại

To say that you did not mean something you said earlier or say that you have changed your opinion.

Ví dụ:

The officers were forced to backtrack on their statements.

Các sĩ quan buộc phải rút lại lời khai của họ.