Nghĩa của từ backhanded trong tiếng Việt
backhanded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
backhanded
US /ˌbækˈhæn.dɪd/
UK /ˌbækˈhæn.dɪd/
trái tay
tính từ
A backhanded remark seems pleasant but may really be a criticism or mean something unkind:
Ví dụ:
He gave me what sounded like a backhanded compliment.
Từ liên quan: