Nghĩa của từ backdrop trong tiếng Việt
backdrop trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
backdrop
US /ˈbæk.drɑːp/
UK /ˈbæk.drɑːp/

danh từ
phông nền sân khấu, bối cảnh, tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở, nền tảng
Everything that can be seen around an event or scene.
Ví dụ:
The mountains provided a dramatic backdrop for our picnic.
Những ngọn núi đã cung cấp một bối cảnh ấn tượng cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.