Nghĩa của từ backchecking trong tiếng Việt

backchecking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backchecking

US /ˈbækˌtʃek.ɪŋ/
"backchecking" picture

danh từ

hành động chạy về khu vực phòng thủ

In ice hockey, the act of players from a team's offence going back towards their own goal to help with defence.

Ví dụ:

He has a reputation for committed backchecking.

Anh ấy nổi tiếng với việc chạy về khu vực phòng thủ một cách tận tụy.