Nghĩa của từ "bachelor party" trong tiếng Việt
"bachelor party" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bachelor party
US /ˈbætʃ.əl.ə ˌpɑː.ti/

danh từ
tiệc độc thân, bữa tiệc dành riêng cho phái nam
A party for a man who is going to get married, to which only his male friends are invited.
Ví dụ:
Bachelor parties typically include various male-bonding activities such as over drinking, playing “guy sports” and sometimes bar-hopping and visiting strip clubs.
Tiệc độc thân thường bao gồm các hoạt động gắn kết nam giới khác nhau như uống rượu quá mức, chơi “thể thao dành cho nam” và đôi khi đi bar và ghé thăm các câu lạc bộ thoát y.