Nghĩa của từ axis trong tiếng Việt

axis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

axis

US /ˈæk.sɪs/
UK /ˈæk.sɪs/
"axis" picture

danh từ

trục, tia nguyên

A real or imaginary straight line going through the centre of a object that is spinning, or a line that divides a symmetrical shape into two equal halves.

Ví dụ:

The Earth revolves on its axis once every 24 hours.

Trái đất quay quanh trục của nó cứ sau 24 giờ một lần.