Nghĩa của từ ax trong tiếng Việt
ax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ax
US /æks/

danh từ
cái rìu, sự sa thải, sự bớt nhân công
A tool consisting of a heavy iron or steel blade at the end of a long wooden handle, used for cutting wood.
Ví dụ:
Chop a tree down with an ax.
Chặt cây bằng rìu.
Từ đồng nghĩa:
động từ
Từ liên quan: