Nghĩa của từ avowedly trong tiếng Việt
avowedly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
avowedly
US /əˈvaʊ.ɪd.li/
UK /əˈvaʊ.ɪd.li/
thừa nhận
trạng từ
in a way that is stated publicly:
Ví dụ:
an avowedly feminist author