Nghĩa của từ avocado trong tiếng Việt

avocado trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

avocado

US /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/
UK /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/
"avocado" picture

danh từ

trái bơ

A tropical fruit with thick, dark green or purple skin, a large, round seed, and soft, pale green flesh that can be eaten.

Ví dụ:

Avocados provide nearly 20 essential nutrients, including fiber, potassium, etc.

Trái bơ cung cấp gần 20 chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm chất xơ, kali, v.v.