Nghĩa của từ aviary trong tiếng Việt

aviary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aviary

US /ˈeɪ.vi.er.i/
UK /ˈeɪ.vi.er.i/
"aviary" picture

danh từ

chuồng chim

A large cage (= area surrounded by wire or bars) or closed space in which birds are kept as pets.

Ví dụ:

The size of your aviary will dictate the maximum number of birds you can accommodate.

Kích thước chuồng chim của bạn sẽ quyết định số lượng chim tối đa mà bạn có thể chứa.