Nghĩa của từ avian trong tiếng Việt
avian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
avian
US /ˈeɪ.vi.ən/
UK /ˈeɪ.vi.ən/

tính từ
(thuộc) loài chim
Relating to birds.
Ví dụ:
The avian species includes a wide variety of birds, from eagles to hummingbirds.
Các loài chim bao gồm nhiều loại chim, từ đại bàng đến chim ruồi.
Từ liên quan: