Nghĩa của từ avert trong tiếng Việt

avert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

avert

US /əˈvɝːt/
UK /əˈvɝːt/
"avert" picture

động từ

ngăn chặn, quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, tránh, đẩy lui

To prevent something bad or dangerous from happening.

Ví dụ:

He did his best to avert suspicion.

Anh ấy đã làm hết sức mình để ngăn chặn sự nghi ngờ.

Từ đồng nghĩa: