Nghĩa của từ auditorium trong tiếng Việt
auditorium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auditorium
US /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/
UK /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/

danh từ
khán phòng, thính phòng
The part of a theatre, or similar building, where the people who are watching and listening sit.
Ví dụ:
no smoking in the auditorium
không hút thuốc trong khán phòng