Nghĩa của từ attendee trong tiếng Việt
attendee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attendee
US /ə.tenˈdiː/
UK /ə.tenˈdiː/

danh từ
người tham dự, người tham gia
Someone who attends a performance, meeting, speech, etc.
Ví dụ:
The Manufacturing Technology Show in Chicago attracted nearly 90,000 attendees and 1,200 exhibitors.
Triển lãm Công nghệ Sản xuất tại Chicago đã thu hút gần 90.000 người tham dự và 1.200 đơn vị triển lãm.