Nghĩa của từ asymmetric trong tiếng Việt

asymmetric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

asymmetric

US /ˌeɪ.sɪˈmet.rɪk/
UK /ˌeɪ.sɪˈmet.rɪk/
"asymmetric" picture

tính từ

không đối xứng

With two halves, sides, or parts that are not exactly the same in shape and size.

Ví dụ:

Some of the rugs have regular geometric designs and others are decorated with asymmetric shapes.

Một số tấm thảm có thiết kế hình học thông thường và những tấm khác được trang trí bằng các hình dạng không đối xứng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: