Nghĩa của từ astounded trong tiếng Việt
astounded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
astounded
US /əˈstaʊn.dɪd/
UK /əˈstaʊn.dɪd/

tính từ
ngạc nhiên, sửng sốt, kinh ngạc, sững sờ
Very surprised and shocked.
Ví dụ:
I was astounded to hear that Tina had left.
Tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng Tina đã rời đi.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: