Nghĩa của từ assassinate trong tiếng Việt

assassinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assassinate

US /əˈsæs.ə.neɪt/
UK /əˈsæs.ə.neɪt/
"assassinate" picture

động từ

ám sát

To murder a famous or important person, esp. for political reasons or in exchange for money.

Ví dụ:

He was assassinated in 1963.

Ông ấy bị ám sát năm 1963.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: