Nghĩa của từ aspire trong tiếng Việt

aspire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aspire

US /əˈspaɪər/
UK /əˈspaɪər/
"aspire" picture

động từ

khao khát, ước mong

To have a strong desire to achieve or to become something.

Ví dụ:

He aspired to be their next leader.

Anh ấy khao khát trở thành nhà lãnh đạo tiếp theo của họ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: