Nghĩa của từ ash trong tiếng Việt

ash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ash

US /æʃ/
UK /æʃ/
"ash" picture

danh từ

cây tần bì, tro, tàn, tro hỏa táng

A forest tree that has a smooth, grey bark (= outer covering), small greenish flowers, and seeds shaped like wings.

Ví dụ:

There is a tall ash tree stood out from the rest of the trees.

Có một cây tần bì cao nổi bật so với những cây còn lại.

Từ liên quan: