Nghĩa của từ ascendant trong tiếng Việt
ascendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ascendant
US /əˈsen.dənt/
UK /əˈsen.dənt/

danh từ
cung mọc
The sign of the zodiac that is on the eastern horizon at the time and location of an event, particularly a birth.
Ví dụ:
I’m a Capricorn but my ascendant is Leo.
Tôi thuộc cung Ma Kết nhưng cung mọc của tôi là cung Sư Tử.
Từ liên quan: