Nghĩa của từ artillery trong tiếng Việt

artillery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

artillery

US /ɑːrˈtɪl.ɚ.i/
UK /ɑːrˈtɪl.ɚ.i/
"artillery" picture

danh từ

pháo, pháo binh

Large, heavy guns which are often moved on wheels.

Ví dụ:

The town is under heavy artillery fire.

Thị trấn đang bị pháo kích dữ dội.